Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ác vàng

Academic
Friendly

Từ "ác vàng" trong tiếng Việt có nghĩa là "con quạ vàng". Đây một từ được kết hợp từ hai thành phần: "ác" có nghĩa là "quạ" (một loại chim thường sốnggần con người) "vàng" chỉ màu sắc của con chim này.

Giải thích chi tiết:
  • Ác (quạ): một loại chim thuộc họ Corvidae, thường màu đen, nhưng trong truyền thuyết Việt Nam, "ác vàng" được mô tả một con quạ màu vàng.
  • Vàng: một màu sắc, thường liên tưởng đến ánh sáng, sự quý giá sự tươi sáng.
Ý nghĩa trong văn hóa:

Theo truyền thuyết, "ác vàng" thường được liên kết với mặt trời. câu chuyện kể rằng trên mặt trời một con quạ vàng (kim ô) người ta tin rằng mang lại ánh sáng sự sống cho trái đất.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong truyền thuyết, ác vàng biểu tượng của ánh sáng mặt trời."
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhiều người tin rằng, nếu nhìn thấy ác vàng bay lượn trên bầu trời, điều đó báo hiệu một ngày may mắn sẽ đến."
Biến thể từ liên quan:
  • Ác đen: từ chỉ quạ màu sắc đen, phổ biến hơn trong thực tế.
  • Kim ô: từ chỉ mặt trời, thường được sử dụng trong thơ ca, văn học để nói đến ánh sáng, sự sống.
Từ gần giống:
  • Chim: từ chỉ chung cho các loại chim, trong đó quạ.
  • Quạ: từ chỉ chung cho các loại quạ, không phân biệt màu sắc.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa cụ thể cho "ác vàng", nhưng "quạ" có thể được xem như từ gần nghĩa, chỉ chung cho các loại quạ không phân biệt màu sắc.
  1. Do chữ "Kim ô" chỉ mặt trời, theo truyền thuyết trên mặt trời con quạ vàng

Comments and discussion on the word "ác vàng"